Boss:
Phượng Tường : 12h (229/188), 3h (224/203) , 6h (175/208), 9h (179/183)
Biện Kinh : 12h (251/167), 3h (223/211), 6h (190/204), 9h (191/182)
Tương Dương : 12h (218/195), 3h (219/216), 6h (172/211), 9h (172/196)
Dương Châu : 12h (241/178), 3g (215/208), 6h (198/207), 9h (192/189)
Thành Đô : 12h (417/299), 3h (405/332), 6h (374/329), 9h (370/300)
Đại Lý : 12h (222/186) , 3h (215/217) , 6h (175/214) , 9h (175/195)
Lâm An : 12h (217/175) , 3h (228/208), 6h (155/209), 9h (149/174)
DOC CO:
BK : 3H 221/212, 6H 190/205 , 9H 190/180 , 12H 252/166
LA : 3H 223/211 , 6H 153/209 , 9H 145/175 , 12H 218/175
PT : 3H 214/211 , 6H 187/211 , 9H 179/188 , 12H 222/198
DL ; 3H 214/218 , 9H Hồ Nước 176/213 , 9H Mê Cung 166/200 , 12H 208/185
DC : 3H 228/210 , 6H 188/202 , 9H 197/180 , 12H 248/185
T Do : 3H 414/330 , 6H 362/326 , 9H 364/302 , 12H 413/304
TDuong : 3H 209/216 , 6H 170/213 , 9H 172/196 , 12H 219/194
TỌA ĐỘ ĐỘNG
- Phi Thiên (Biện Kinh > Chu Tiên trấn): 203/211 --- 191/220
- Vô Danh (Đại Lý > Thạch Cổ trấn): 198/205 --- 223/202 --- 184/187
- Thanh Khê( Lâm An -> Long Tuyền Thôn , save R đại lý ) : 192/176 -- 201/190
- Vũ Lăng( Tương Dương -> 3 Lăng , save R tương dương ) : 196/184 -- 212/189 -- 231/197 -- 199/204 -- 200/206
- Phù Dung( Thành Đô -> Giang Tân , save R thành đô ) : 195/165 -- 192/188 -- 204/192
- Nhạn Thạch( Thành Đô -> Trường Giang Nguyên , save R thành đô ) : 221/183 -- 229/192 -- 218/199
- Dương Trung( Dương Châu -> Đạo Hương Thôn : save R dương châu ) : 205/208 -- 198/201 -- 160/190
- Sơn Bảo(Tương dương -> 3 lăng -> miêu lĩnh , save R phượng tường ) : 198/188 -- 220/192 -- 209/201 -- 194/196
- Khỏa Lang( thông từ Sơn Bảo Động sang ) : 214/192 -- 223/189 -- 227/195 -- 230/198
- SM địa biểu : 217/177 -- 179/190 -- 203/186 -- 222/192
- SM 1 : 199.199 -- 193/204 -- 175/205 -- 165/206
- SM 2 : 203/194 -- 223/190 -- 213/209 -- 234/200
- SM 3 : 169/197 -- 205/190 -- 204/199 -- 185/211
- Phong Lăng Độ : 138/195 -- 153/190 -- 177/195 -- 183/183
- Trường Bạch Nam : 135/151 -- 126/163 -- 1752/151 -- 132/191 -- 183/187
- Trường Bạch Bắc : 198/249 -- 242/246 -- 212/219 -- 256/209
- Vi Sơn đảo: 153/181 --- 193/154 --- 162/186--191/195 ---151/151
- Mạc Cao Quật : 236/204--160/204--222/185--182/174
- Mạn Bắc Thảo Nguyên : 185/190 -- 166/199 -- 156/165 -- 190/152
- Lưỡng Thuỷ : 181/191 -- 201/184 -- 176/189